Characters remaining: 500/500
Translation

kinh khủng

Academic
Friendly

Từ "kinh khủng" trong tiếng Việt có nghĩarất đáng sợ, gây ra sự lo lắng, hoảng sợ cho người khác. Từ này thường được dùng để mô tả những điều rất tồi tệ, không tốt, hoặc gây ấn tượng mạnh về sự xấu xa, tàn ác.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Cơn bão đêm qua thật kinh khủng, làm hư hại nhiều nhà cửa."
    • "Bộ phim này nhiều cảnh kinh khủng khiến tôi không dám xem."
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh nâng cao:

    • "Hành động của những kẻ xâm lược trong chiến tranh thật kinh khủng, để lại nỗi đau cho nhân loại."
    • "Thực trạng ô nhiễm môi trường hiện nay một vấn đề kinh khủng chúng ta cần phải đối mặt."
Các biến thể của từ:
  • "Kinh khủng" có thể được dùng với các từ khác để tạo thành cụm từ như:
    • "Kinh khủng quá!" (rất đáng sợ)
    • "Kinh khủng thật!" (thực sự không thể tin được)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Khủng khiếp": cũng có nghĩa tương tự, thường dùng để chỉ những điều rất tồi tệ hoặc gây sợ hãi.

    • dụ: "Chứng kiến cảnh tượng khủng khiếp đó, tôi không thể nào quên."
  • "Đáng sợ": chỉ những điều làm người khác cảm thấy sợ hãi.

    • dụ: "Con rắn to thật đáng sợ!"
Chú ý:
  • Từ "kinh khủng" cũng có thể được sử dụng để chỉ những điều không tốt trong cuộc sống hàng ngày, không chỉ những điều gây sợ hãi:
    • "Điểm số của tôi trong kỳ thi thật kinh khủng." (điểm số rất thấp)
  1. Rất đáng sợ hãi: Giặc Mỹ giết người một cách kinh khủng.

Comments and discussion on the word "kinh khủng"